Celo Dollar Giá

Celo Dollar Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CUSD hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
binance

Binance

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
okx

OKX

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
bybit

Bybit

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
digifinex

DigiFinex

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
bitrue

Bitrue

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
bingx

BingX

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
bitget

Bitget

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
deepcoin

Deepcoin

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
bitmart

BitMart

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
cointiger

CoinTiger

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
whitebit

WhiteBIT

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
lbank

LBank

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
btse

BTSE

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
gate-io

Gate.io

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
htx

HTX

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
xt

XT.COM

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
upbit

Upbit

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
kucoin

KuCoin

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
mexc

MEXC

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
indoex

IndoEx

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
phemex

Phemex

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
bitforex

BitForex

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
latoken

LATOKEN

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
bibox

Bibox

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
bithumb

Bithumb

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
poloniex

Poloniex

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
kraken

Kraken

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
p2b

P2B

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
dydx

dYdX

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
citex

CITEX

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
bitmex

BitMEX

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
stormgain

StormGain

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
coinsbit

Coinsbit

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
tidex

Tidex

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
bitfinex

Bitfinex

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9991
$0.9991
HK$7.8225
0.9317

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CUSD sang USD là 1 CUSD tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 0.9991 Celo Dollar. Vốn hóa thị trường là $36.389m. Trong tuần qua, Celo Dollar đã tăng 0.09%, với mức cao nhất là $1.0000 và mức thấp nhất là $0.9982. Trong tháng qua, Celo Dollar đã tăng 0.05%, với mức giá cao nhất là $1.0009 và thấp nhất là $0.9981. Trong năm qua, Celo Dollar đã tăng thêm 0.24%, với mức cao nhất là $1.0153 và mức thấp nhất là $0.9876. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CUSD đã được giao dịch trên 113 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.